- Noble Klasse S11 - Smart: 1 tỷ 500 triệu
- Noble Klasse S11 - Prestige: 1 tỷ 700 triệu
- Noble Klasse S11 - Vip: 2 tỷ 100 triệu
Thiết kế Logo
Ngoại thất
NỘI THẤT
Khoang hành khách thoải mái
Khoang nội thất tuyệt với và hàng ghế vô cùng thoải mái, êm ái đem lại trải nghiệm tuyệt vời nhất trong mọi hành trình.
Tỉ mỉ từng chi tiết để tạo nên sự hoàn hảo
Không chỉ có không gian thoải mái, chiếc xe còn được trang bị các thiết bị hiện đại cùng sự chăm chút tỉ mỉ đến từng chi tiết nhằm đem lại không
gian di chuyển hoàn hảo tới với khách hàng.
Không gian hành lý rộng rãi đáp ứng mọi nhu cầu
Không gian hành lý đặc biệt rộng rãi, chứa được lên tới 12 túi golf và các túi boston.
Cung cấp cho bạn một không gian hành lý vô cùng hiệu quả và dễ dàng sắp xếp
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
TRANG THIẾT BỊ |
|
Động cơ |
D4CB, Tăng áp khí nạp (Turbo) |
- Tay lái trợ lực thủy lực. - Khóa cửa xe, gương, cửa sổ điều khiển điện, khoá cửa trung tâm. - Kính trước và kính chiếu hậu có tầm nhìn rộng. - Thắng đĩa trước sau, hệ thống thắng ABS. - Túi khí cho người lái và hành khách. - AM/FM CD 1 đĩa, 08 loa. - Hệ thống điều hòa hai dàn lạnh thiết kế chìm, điều hòa nhiệt độ 2 dàn lạnh và các cửa gió phân phối đến từng hàng ghế. - Cửa lùa và bệ bước chân hành khách tự động. - Bậc lên xuống được ốp Crome và Logo. - Sàn được làm bằng ván trên những chiếc du thuyền. - Ghế ngồi thiết kế da Nappa cao cấp. Cổng sạc usb và cốc để nước từng ghế. - Tủ đựng nước hai chế độ làm lạnh và giữ ấm. Dung tích lên đến 20L. - Tivi 32 inch kết nối Internet, giải trí đa phương tiện. - Đèn trần và đèn hông cao cấp. - Chỉnh màu sắc, độ sáng thông qua Tivi. - Film cách nhiệt, rèm che nắng cao cấp. - Khoang chứa hành lý rộng rãi. Sức chứa lên đến 12 túi Golf, cùng với các túi Boston. |
Dung tích xy-lanh | 2,497 cc | |
Hộp số |
Dymos, Số sàn 6 cấp |
|
Thùng nhiên liệu | 75 lít | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro IV | |
Công suất cực đại | 170/3600 (Hp/rpm) | |
Mô men xoắn cực đại (N.m/rpm) | 422/1,500-2,500 | |
Kích thước xe | 6,195 x 2,038 x 2,760 (mm) | |
Chiều dài cơ sở | 3,670 (mm) | |
Trọng lượng không tải | 2,720 (kg) | |
Lốp và mâm xe | Vành mâm đúc 16’, 235/65R16 | |
Số chỗ ngồi | 10 Chỗ |